mã lệnh M Code trên máy Haas
M00 Dừng chương trình | M01 Dừng chương trình có điều kiện |
M03 Mở trục chính theo chiều thuận. | M04 Mở trục chính theo chiều ngược. |
M05 Đóng trục chính. | M06 Thay đổi dụng cụ. |
M08 Bật dung dịch làm mát | M09 Tắt dụng dịch chất làm mát |
M21-28 Thay đổi giao diện người dùng | M30 Kết thúc chương trình và reset |
M31 Tải phoi ra trước. | M33 Dừng tải phoi |
M36 Pallet sãn sàng | M39 Quay dụng cụ trên đầu rovolver |
M76 Tắt hiển thị điều khiển | M77 Kích hoạt hiển thị điều khiển. |
M80 Tự động mở cửa. | M81 Tự động đống cửa |
M82 Nhả kẹp dụng cụ | M86 Kẹp dụng cụ |
M88 Cấp nước làm mát qua trục chính | M89 Ngừng cấp chất làm mát qua trục chính |
M90 Chế độ ngủ. | M97 Gọi chương trình tại chỗ |
M98 Gọi chương trình con | M99 Khởi động hoặc lặp lại chương trình con |
Nhận xét
Đăng nhận xét